Trang chủCODQL • OTCMKTS
add
Coronado Global Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T AUD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 608,22 Tr | -15,27% |
Chi phí hoạt động | 120,86 Tr | 1,81% |
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -236,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,67 | -296,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 65,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,61 Tr | -933,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,32 Tr | -44,71% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 2,32% |
Tổng nợ | 1,42 T | 9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -236,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 377,00 N | 295,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,06 Tr | -0,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,72 Tr | 25,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,34 Tr | 9,14% |
Dòng tiền tự do | -51,38 Tr | 39,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.878