Trang chủCOEPW • NASDAQ
add
Coeptis Therapeutics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,0042 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,37 Tr USD
Số lượng trung bình
88,75 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | -35,76% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 48,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | 38,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,88 N | -63,73% |
Tổng tài sản | 8,91 Tr | 94,89% |
Tổng nợ | 5,04 Tr | 34,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 48,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | 15,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 731,97 N | -58,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -604,57 N | -1.149,16% |
Dòng tiền tự do | 520,45 N | 287,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5