Trang chủCOEPW • NASDAQ
add
Coeptis Therapeutics
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,22 Tr USD
Số lượng trung bình
46,22 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | -23,25% |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | 5,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 28,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,58 Tr | 24,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | -52,08% |
Tổng tài sản | 4,20 Tr | -41,33% |
Tổng nợ | 4,51 Tr | -3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -310,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -171,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | 5,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | 25,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | -42,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 525,83 N | -53,79% |
Dòng tiền tự do | 4,43 Tr | 305,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6