Trang chủCOF • ASX
add
Centuria Office REIT
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
722,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,70%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,65 Tr | -11,02% |
Chi phí hoạt động | 428,50 N | 21,05% |
Thu nhập ròng | -10,60 Tr | 78,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,16 | 76,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,38 Tr | -13,75% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -9,82% |
Tổng nợ | 922,44 Tr | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,60 Tr | 78,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,29 Tr | -15,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 Tr | -269,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,46 Tr | 64,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 923,50 N | -29,26% |
Dòng tiền tự do | 4,55 Tr | -24,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web