Trang chủCOFE • OTCMKTS
add
Coffee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0091 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 Tr USD
Số lượng trung bình
918,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 819,91 N | — |
Thu nhập ròng | 407,33 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,49 N | — |
Tổng tài sản | 1,21 Tr | — |
Tổng nợ | 16,27 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,33 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 378,78 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,29 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 277,49 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
409