Trang chủCOFFEEDAY • NSE
add
Coffee Day Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,27 ₹ - 29,27 ₹
Phạm vi một năm
28,01 ₹ - 74,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T INR
Số lượng trung bình
383,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 4,23% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 7,41% |
Thu nhập ròng | -32,90 Tr | 97,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 | 97,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,85 Tr | -31,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 1,92% |
Tổng tài sản | 51,44 T | -7,58% |
Tổng nợ | 20,32 T | -9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,90 Tr | 97,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
144