Trang chủCOFS • NASDAQ
add
Choiceone Financial Services Inc
37,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
37,27 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:02:21 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,83 $
Mức chênh lệch một ngày
36,87 $ - 37,45 $
Phạm vi một năm
21,52 $ - 37,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
333,13 Tr USD
Số lượng trung bình
35,45 N
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,69 Tr | 23,88% |
Chi phí hoạt động | 14,18 Tr | 7,37% |
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 43,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,76 | 15,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | 36,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,35 Tr | -12,73% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 5,90% |
Tổng nợ | 2,48 T | 3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 43,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,41 Tr | -119,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,30 Tr | -106,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,64 Tr | 72,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,94 Tr | -33,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
371