Trang chủCOFS • NASDAQ
add
Choiceone Financial Services Inc
31,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,84 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,84 $
Mức chênh lệch một ngày
31,30 $ - 32,36 $
Phạm vi một năm
15,84 $ - 32,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,21 Tr USD
Số lượng trung bình
38,74 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,45 Tr | 13,26% |
Chi phí hoạt động | 13,68 Tr | 4,47% |
Thu nhập ròng | 6,59 Tr | 26,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,33 | 11,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,63 Tr | 41,65% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 5,61% |
Tổng nợ | 2,41 T | 4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,59 Tr | 26,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,74 Tr | -1,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 Tr | 92,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,26 Tr | -214,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,13 Tr | -327,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
368