Trang chủCOG • ASX
add
COG Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
280,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
626,13 N
Tỷ số P/E
22,38
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,49 Tr | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 55,96 Tr | 3,05% |
Thu nhập ròng | 4,23 Tr | -7,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | -13,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,18 Tr | 4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,19 Tr | 25,62% |
Tổng tài sản | 707,55 Tr | 27,01% |
Tổng nợ | 507,00 Tr | 45,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,23 Tr | -7,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,09 Tr | 28,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,68 Tr | -61,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 Tr | 309,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,76 Tr | 63,41% |
Dòng tiền tự do | 11,14 Tr | 21,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.000