Trang chủCOG • ASX
add
COG Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
161,50 N
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
9,33%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,75 Tr | 28,66% |
Chi phí hoạt động | 62,00 Tr | 26,09% |
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 1.727,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 1.409,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,98 Tr | 10,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,68 Tr | 23,46% |
Tổng tài sản | 687,12 Tr | 15,87% |
Tổng nợ | 483,48 Tr | 27,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 1.727,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,66 Tr | -17,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,09 Tr | -211,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,46 Tr | 76,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,03 Tr | -56,09% |
Dòng tiền tự do | 6,71 Tr | -8,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.000