Trang chủCOG • TSE
add
Condor Gold PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,09 Tr GBP
Số lượng trung bình
31,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 264,20 N | -45,70% |
Thu nhập ròng | -259,11 N | 46,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -251,13 N | 46,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 85,44% |
Tổng tài sản | 46,45 Tr | 8,02% |
Tổng nợ | 175,70 N | 28,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,11 N | 46,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,23 N | 48,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -599,86 N | -12,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,04 N | 580,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -442,38 N | 52,41% |
Dòng tiền tự do | -688,35 N | 8,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
44