Trang chủCOG • WSE
add
Cognor Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,38 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,32 zł - 7,46 zł
Phạm vi một năm
4,64 zł - 8,88 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T PLN
Số lượng trung bình
43,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,61%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,32 Tr | -20,83% |
Chi phí hoạt động | 32,00 Tr | 196,56% |
Thu nhập ròng | -13,98 Tr | -327,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | -388,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 Tr | -77,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,90 Tr | -16,63% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 8,11% |
Tổng nợ | 1,63 T | 21,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,98 Tr | -327,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,08 Tr | 469,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,48 Tr | 76,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,37 Tr | -730,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,15 Tr | 36,10% |
Dòng tiền tự do | 43,35 Tr | 124,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.888