Trang chủCOGT • NASDAQ
add
Cogent Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 $
Mức chênh lệch một ngày
9,02 $ - 9,26 $
Phạm vi một năm
4,28 $ - 12,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,41 Tr | 26,58% |
Thu nhập ròng | -70,63 Tr | -27,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,64 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,79 Tr | -26,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,52 Tr | 20,24% |
Tổng tài sản | 384,02 Tr | 8,04% |
Tổng nợ | 69,36 Tr | 31,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,63 Tr | -27,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,98 Tr | -36,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,19 Tr | 166,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 624,00 N | -37,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,83 Tr | 106,92% |
Dòng tiền tự do | -22,21 Tr | -7,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
164