Trang chủCOGZF • OTCMKTS
add
Cogstate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
621,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,97 Tr | 18,72% |
Chi phí hoạt động | 4,73 Tr | 4,94% |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 94,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,30 | 63,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 Tr | 249,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,24 Tr | 35,42% |
Tổng tài sản | 60,56 Tr | 16,22% |
Tổng nợ | 16,26 Tr | 14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 94,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,52 Tr | 1.340,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,56 N | -41,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,72 N | 83,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | 221,43% |
Dòng tiền tự do | 1,81 Tr | 57,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
148