Trang chủCOHANCE • NSE
add
Cohance Lifesciences Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.063,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.044,00 ₹ - 1.069,80 ₹
Phạm vi một năm
990,00 ₹ - 1.119,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
402,84 T INR
Số lượng trung bình
207,35 N
Tỷ số P/E
100,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | 58,94% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | 232,35% |
Thu nhập ròng | 420,10 Tr | -21,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,45 | -50,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 661,52 Tr | -11,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | -65,85% |
Tổng tài sản | 30,32 T | 34,50% |
Tổng nợ | 11,91 T | 485,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,10 Tr | -21,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.052