Trang chủCOHN • NYSEAMERICAN
add
Cohen & Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,88 $
Mức chênh lệch một ngày
8,55 $ - 8,87 $
Phạm vi một năm
6,10 $ - 12,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,22 Tr USD
Số lượng trung bình
6,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
11,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,29 Tr | 61,51% |
Chi phí hoạt động | 28,63 Tr | 30,51% |
Thu nhập ròng | 329,00 N | -83,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -89,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,25 Tr | -2,52% |
Tổng tài sản | 978,05 Tr | -7,85% |
Tổng nợ | 892,39 Tr | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,00 N | -83,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,37 Tr | -224,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,19 Tr | 246,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,63 Tr | -263,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,60 Tr | -575,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
117