Trang chủCOHR • NYSE
add
II-VI Incorporated
64,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,45%)-0,29
64,20 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:13:02 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
63,51 $
Mức chênh lệch một ngày
62,89 $ - 65,64 $
Phạm vi một năm
45,58 $ - 113,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 T USD
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 26,80% |
Chi phí hoạt động | 364,46 Tr | 13,78% |
Thu nhập ròng | 103,38 Tr | 483,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | 401,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | 163,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,35 Tr | 65,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 917,82 Tr | 4,62% |
Tổng tài sản | 14,20 T | -3,17% |
Tổng nợ | 6,23 T | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,38 Tr | 483,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,38 Tr | 178,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,06 Tr | -15,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,81 Tr | -116,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,82 Tr | -113,00% |
Dòng tiền tự do | 129,02 Tr | 249,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26.157