Trang chủCOHU • NASDAQ
add
Cohu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,85 $
Mức chênh lệch một ngày
25,62 $ - 26,23 $
Phạm vi một năm
22,80 $ - 36,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
318,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,34 Tr | -36,78% |
Chi phí hoạt động | 60,41 Tr | -3,73% |
Thu nhập ròng | -18,06 Tr | -561,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,94 | -828,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -122,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | -112,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,24 Tr | -30,53% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -11,58% |
Tổng nợ | 147,81 Tr | -33,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 884,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,06 Tr | -561,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,36 Tr | -40,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,34 Tr | -4.333,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,20 Tr | -36,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,81 Tr | -176,29% |
Dòng tiền tự do | 22,40 Tr | -17,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.191