Trang chủCOHU • NASDAQ
add
Cohu Inc
17,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,77 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,83 $
Mức chênh lệch một ngày
17,47 $ - 17,88 $
Phạm vi một năm
12,57 $ - 36,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
826,12 Tr USD
Số lượng trung bình
617,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,80 Tr | -10,05% |
Chi phí hoạt động | 64,32 Tr | -4,03% |
Thu nhập ròng | -30,80 Tr | -110,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,82 | -133,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,91 Tr | -96,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,81 Tr | -25,99% |
Tổng tài sản | 975,54 Tr | -9,21% |
Tổng nợ | 147,82 Tr | -7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,80 Tr | -110,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,18 Tr | 27,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 Tr | -598,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | 95,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,53 Tr | -0,13% |
Dòng tiền tự do | -3,79 Tr | 65,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.986