Trang chủCOI • ASX
add
Comet Ridge Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
881,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 952,00 N | -15,30% |
Thu nhập ròng | -594,50 N | 79,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -871,50 N | 22,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,26 Tr | 147,89% |
Tổng tài sản | 129,08 Tr | 18,54% |
Tổng nợ | 46,27 Tr | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -594,50 N | 79,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -27,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 Tr | -232,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,68 Tr | 18.419,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | 163,87% |
Dòng tiền tự do | -6,38 Tr | -303,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web