Trang chủCOI • ASX
add
Comet Ridge Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 30,58% |
Thu nhập ròng | -712,50 N | 50,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -925,00 N | -35,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,78 Tr | 43,99% |
Tổng tài sản | 120,30 Tr | 8,03% |
Tổng nợ | 47,80 Tr | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -712,50 N | 50,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -24,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | 2,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,02 Tr | 26.579,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 Tr | 292,23% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | -15,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web