Trang chủCOLFF • OTCMKTS
add
Colabor Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
743,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,58 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 31,12 Tr | — |
Thu nhập ròng | 560,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,71 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 Tr | — |
Tổng tài sản | 330,44 Tr | 0,80% |
Tổng nợ | 220,60 Tr | 0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 560,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,94 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 5,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
670