Trang chủCOLUM • CPH
add
Columbus A/S
Giá đóng cửa hôm trước
10,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,35 kr - 10,95 kr
Phạm vi một năm
6,80 kr - 11,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T DKK
Số lượng trung bình
57,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,43 Tr | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 320,92 Tr | 5,86% |
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | 41,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 30,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,38 Tr | 67,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,81 Tr | 51,08% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -2,67% |
Tổng nợ | 550,73 Tr | -9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | 41,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,78 Tr | 17.424,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -613,00 N | -357,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,13 Tr | -196,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,00 N | 101,40% |
Dòng tiền tự do | 51,06 Tr | 743,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 1989
Trang web
Nhân viên
1.600