Trang chủCOM • BIT
add
Comer Industries SpA
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 €
Mức chênh lệch một ngày
28,80 € - 28,90 €
Phạm vi một năm
25,20 € - 35,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
825,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,01 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.INX
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,71 Tr | -25,27% |
Chi phí hoạt động | 72,45 Tr | -25,70% |
Thu nhập ròng | 14,23 Tr | -27,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | -2,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,40 Tr | -28,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,51 Tr | 30,99% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -6,00% |
Tổng nợ | 579,16 Tr | -15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 544,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,23 Tr | -27,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,96 Tr | -39,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,03 Tr | 49,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,99 Tr | 63,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,93 Tr | 141,66% |
Dòng tiền tự do | 6,50 Tr | -59,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.898