Trang chủCOM • BIT
add
Comer Industries SpA
Giá đóng cửa hôm trước
29,90 €
Mức chênh lệch một ngày
29,20 € - 30,40 €
Phạm vi một năm
25,90 € - 35,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
842,69 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,32 N
Tỷ số P/E
10,87
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,33 Tr | -21,25% |
Chi phí hoạt động | 94,81 Tr | -16,00% |
Thu nhập ròng | 19,38 Tr | -29,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | -10,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,06 Tr | -24,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,64 Tr | -19,80% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -5,74% |
Tổng nợ | 668,81 Tr | -14,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,38 Tr | -29,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,23 Tr | -53,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,92 Tr | 42,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -658,50 N | 98,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 Tr | 117,08% |
Dòng tiền tự do | 16,05 Tr | -52,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
3.347