Trang chủCOM • BME
add
Catenon SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 €
Mức chênh lệch một ngày
1,06 € - 1,12 €
Phạm vi một năm
0,56 € - 1,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
58,60 N
Tỷ số P/E
135,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 Tr | 9,96% |
Chi phí hoạt động | 764,00 N | -22,89% |
Thu nhập ròng | 65,46 N | 129,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | 127,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,29 N | 201,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,41 N | 8,03% |
Tổng tài sản | 5,67 Tr | 2,65% |
Tổng nợ | 2,60 Tr | -15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,46 N | 129,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 370,48 N | 12,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,53 N | 31,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,96 N | 32,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,99 N | 424,65% |
Dòng tiền tự do | 97,78 N | 147,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
111