Trang chủCOM • LON
add
Comptoir Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 GBX
Phạm vi một năm
2,64 GBX - 4,97 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
19,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,36 Tr | 12,19% |
Chi phí hoạt động | 7,16 Tr | 9,07% |
Thu nhập ròng | -102,47 N | 74,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | 77,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 717,19 N | 129,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 172,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 Tr | -15,29% |
Tổng tài sản | 31,92 Tr | -6,09% |
Tổng nợ | 30,39 Tr | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,47 N | 74,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 Tr | 41,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,82 N | 59,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -840,75 N | 12,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 560,36 N | 289,46% |
Dòng tiền tự do | 972,15 N | 280,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
593