Trang chủCOMBI • STO
add
Combigene AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,32 kr - 2,40 kr
Phạm vi một năm
2,00 kr - 4,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
46,33 Tr SEK
Số lượng trung bình
22,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,00 N | -87,00% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | 1,25% |
Thu nhập ròng | -7,57 Tr | -20,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 N | -826,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,88 Tr | -21,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,55 Tr | -27,62% |
Tổng tài sản | 100,65 Tr | -26,87% |
Tổng nợ | 5,96 Tr | -7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,57 Tr | -20,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,86 Tr | -29,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,76 Tr | -33,59% |
Dòng tiền tự do | -3,93 Tr | -45,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
10