Trang chủCOMCF • OTCMKTS
add
Canada One Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 49,77 N | -46,64% |
Thu nhập ròng | -56,15 N | 40,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 N | 26,80% |
Tổng tài sản | 700,19 N | -22,12% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | 18,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -955,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,15 N | 40,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,82 N | -54,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,45 N | -347,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 N | 90,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,36 N | 25,03% |
Dòng tiền tự do | 100,63 N | -6,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web