Trang chủCOMFORT • KLSE
add
Comfort Gloves Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
224,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
589,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,57 Tr | -15,14% |
Chi phí hoạt động | 9,25 Tr | 231,77% |
Thu nhập ròng | -6,63 Tr | -58,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,66 | -87,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,00 N | -95,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,15 Tr | -8,61% |
Tổng tài sản | 965,13 Tr | 0,25% |
Tổng nợ | 112,76 Tr | 8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,63 Tr | -58,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,29 Tr | -47,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,04 Tr | -217,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,34 Tr | 238,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,05 Tr | -137,66% |
Dòng tiền tự do | -27,69 Tr | -124,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.464