Trang chủCOMFORT • KLSE
add
Comfort Gloves Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
183,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
149,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,61 Tr | 58,64% |
Chi phí hoạt động | 6,92 Tr | 120,23% |
Thu nhập ròng | -10,62 Tr | 0,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,00 N | 94,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,33 Tr | -32,73% |
Tổng tài sản | 938,64 Tr | -0,86% |
Tổng nợ | 135,44 Tr | 54,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 803,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,62 Tr | 0,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,85 Tr | -149,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,04 Tr | 4.284,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,51 Tr | 772,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,56 Tr | -12,89% |
Dòng tiền tự do | -24,75 Tr | -278,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.703