Trang chủCOMPUGT • KLSE
add
Compugates Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,020 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
60,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
218,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 Tr | 35,22% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -15,64% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 17,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,98 | 39,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | 20,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,00 N | 131,44% |
Tổng tài sản | 177,85 Tr | -0,74% |
Tổng nợ | 36,85 Tr | 15,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 17,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | 27,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | -84,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | -31,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -569,00 N | 16,45% |
Dòng tiền tự do | 459,50 N | -35,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
36