Trang chủCOMPUSOFT • NSE
add
Compucom Software Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,26 ₹ - 28,48 ₹
Phạm vi một năm
22,50 ₹ - 43,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T INR
Số lượng trung bình
85,17 N
Tỷ số P/E
154,53
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,75 Tr | -70,92% |
Chi phí hoạt động | 48,27 Tr | -11,94% |
Thu nhập ròng | 10,59 Tr | -69,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | 6,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,58 Tr | -67,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,14 Tr | 8,12% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 6,64% |
Tổng nợ | 829,88 Tr | 28,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,59 Tr | -69,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
519