Trang chủCOMSYN • NSE
add
Commercial Syn Bags Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
70,32 ₹ - 77,10 ₹
Phạm vi một năm
52,98 ₹ - 111,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T INR
Số lượng trung bình
155,59 N
Tỷ số P/E
33,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 874,48 Tr | 28,10% |
Chi phí hoạt động | 378,57 Tr | 29,71% |
Thu nhập ròng | 35,97 Tr | 53,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | 19,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,25 Tr | 19,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,15 Tr | -9,42% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 23,55% |
Tổng nợ | 1,57 T | 42,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,97 Tr | 53,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.437