Trang chủCON • NYSE
add
Concentra Group Holdings Parent Inc
22,72 $
Sau giờ giao dịch:(3,17%)-0,72
22,00 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 18:40:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,82 $
Mức chênh lệch một ngày
22,40 $ - 22,93 $
Phạm vi một năm
18,89 $ - 24,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T USD
Số lượng trung bình
759,12 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,75 Tr | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 59,88 Tr | 12,73% |
Thu nhập ròng | 38,91 Tr | -20,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -25,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,39 Tr | 4,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,46 Tr | 5,86% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 15,34% |
Tổng nợ | 2,40 T | 109,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,91 Tr | -20,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,70 Tr | -73,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,75 Tr | -1.218,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,90 Tr | 3.812,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,15 Tr | -821,45% |
Dòng tiền tự do | -17,98 Tr | -176,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.807