Trang chủCONFIPET • NSE
add
Confidence Petroleum India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
79,73 ₹ - 82,00 ₹
Phạm vi một năm
62,55 ₹ - 120,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,88 T INR
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
29,38
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,78 T | -11,11% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 15,38% |
Thu nhập ròng | 150,10 Tr | -53,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -47,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 741,45 Tr | 2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | 260,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,10 Tr | -53,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
917