Trang chủCONSE • IST
add
Consus Enerji sltmclg v Hzmtlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,13 ₺ - 3,25 ₺
Phạm vi một năm
2,32 ₺ - 3,45 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T TRY
Số lượng trung bình
11,31 Tr
Tỷ số P/E
15,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,00 Tr | 11,89% |
Chi phí hoạt động | 41,44 Tr | 1,23% |
Thu nhập ròng | 36,99 Tr | 121,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | 98,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,78 Tr | 53,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,51 Tr | -30,38% |
Tổng tài sản | 4,20 T | 4,81% |
Tổng nợ | 2,32 T | -13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,99 Tr | 121,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,48 Tr | 459,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,63 Tr | -21,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,30 Tr | -518,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,16 Tr | 93,61% |
Dòng tiền tự do | -44,75 Tr | -2,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
205