Trang chủCONSE • IST
add
Consus Enerji sltmclg v Hzmtlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,57 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,52 ₺ - 2,59 ₺
Phạm vi một năm
2,44 ₺ - 5,17 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T TRY
Số lượng trung bình
9,04 Tr
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,40 Tr | -18,36% |
Chi phí hoạt động | 28,96 Tr | -21,39% |
Thu nhập ròng | 8,58 Tr | 183,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | 201,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,60 Tr | 36,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,83 Tr | -64,42% |
Tổng tài sản | 4,18 T | 64,68% |
Tổng nợ | 2,87 T | 87,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,58 Tr | 183,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,64 Tr | -164,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,56 Tr | 29,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,96 Tr | -54,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,38 Tr | -103,86% |
Dòng tiền tự do | -106,13 Tr | -149,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
228