Trang chủCONSOFINVT • NSE
add
Consolidated Finvest & Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
203,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
204,00 ₹ - 213,59 ₹
Phạm vi một năm
187,30 ₹ - 346,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T INR
Số lượng trung bình
12,64 N
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,20 Tr | 24,06% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | -60,00% |
Thu nhập ròng | 471,60 Tr | 374,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 273,87 | 282,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,25 Tr | 25,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -244,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 T | 3.334.733,33% |
Tổng tài sản | 10,07 T | 9,85% |
Tổng nợ | 837,90 Tr | -35,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 471,60 Tr | 374,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2