Trang chủCONSTI • HEL
add
Consti Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 €
Mức chênh lệch một ngày
10,10 € - 10,30 €
Phạm vi một năm
8,62 € - 11,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
81,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,26 Tr | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 25,80 Tr | 11,24% |
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -10,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -16,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -8,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 Tr | 7,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,18 Tr | -32,60% |
Tổng tài sản | 117,16 Tr | -3,42% |
Tổng nợ | 73,49 Tr | -8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -10,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,30 Tr | 127,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,00 N | 93,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,54 Tr | -173,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -339,00 N | 70,08% |
Dòng tiền tự do | 4,10 Tr | 735,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.006