Trang chủCONTROLPR • NSE
add
Control Print Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
742,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
710,00 ₹ - 747,55 ₹
Phạm vi một năm
640,10 ₹ - 1.080,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,23 T INR
Số lượng trung bình
34,90 N
Tỷ số P/E
22,77
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 17,77% |
Chi phí hoạt động | 418,99 Tr | 37,16% |
Thu nhập ròng | 134,86 Tr | -4,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,25 | -18,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,03 Tr | -2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,84 Tr | -20,80% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 17,12% |
Tổng nợ | 1,01 T | 22,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,86 Tr | -4,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
748