Trang chủCOOK • NYSE
add
Traeger Inc
3,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,23 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:03:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 $
Mức chênh lệch một ngày
3,22 $ - 3,39 $
Phạm vi một năm
1,97 $ - 3,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
390,11 Tr USD
Số lượng trung bình
154,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,05 Tr | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 59,12 Tr | -0,85% |
Thu nhập ròng | -19,79 Tr | -2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,21 | 0,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,46 Tr | 1.338,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,87 Tr | 49,57% |
Tổng tài sản | 818,08 Tr | -2,23% |
Tổng nợ | 538,25 Tr | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,79 Tr | -2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,15 Tr | -18,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | 63,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,96 Tr | 8,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | 64,15% |
Dòng tiền tự do | 19,50 Tr | 0,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
641