Trang chủCOOL • CNSX
add
Core One Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,66 N | — |
Chi phí hoạt động | 517,36 N | — |
Thu nhập ròng | -840,66 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -897,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -416,14 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,82 N | — |
Tổng tài sản | 7,40 Tr | — |
Tổng nợ | 1,76 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -840,66 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,74 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,70 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,44 N | — |
Dòng tiền tự do | 89,04 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web