Trang chủCOOP • NASDAQ
add
Mr Cooper Group Inc
105,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
105,56 $
Đóng cửa: 6 thg 2, 18:56:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
104,74 $
Mức chênh lệch một ngày
104,51 $ - 105,73 $
Phạm vi một năm
65,80 $ - 107,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T USD
Số lượng trung bình
474,98 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,00 Tr | -26,13% |
Chi phí hoạt động | 320,00 Tr | 9,22% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -70,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,87 | -60,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,84 | 1,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,00 Tr | -22,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 774,00 Tr | 34,61% |
Tổng tài sản | 16,19 T | 20,55% |
Tổng nợ | 11,55 T | 26,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -70,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,00 Tr | -65,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,00 Tr | 56,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,00 Tr | 231,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,00 Tr | 576,47% |
Dòng tiền tự do | -588,38 Tr | -143,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.800