Trang chủCOOP • NASDAQ
add
Mr Cooper Group Inc
116,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
116,72 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
116,43 $
Mức chênh lệch một ngày
114,46 $ - 118,85 $
Phạm vi một năm
76,85 $ - 137,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 T USD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 560,00 Tr | -0,71% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -51,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,71 | -51,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,97 | 30,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 371,75 Tr | -16,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,00 Tr | 35,64% |
Tổng tài sản | 18,45 T | 24,85% |
Tổng nợ | 13,56 T | 30,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -51,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.900