Trang chủCOOR • STO
add
Coor
Giá đóng cửa hôm trước
40,06 kr
Mức chênh lệch một ngày
40,18 kr - 41,18 kr
Phạm vi một năm
29,60 kr - 49,16 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T SEK
Số lượng trung bình
286,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | -2,30% |
Chi phí hoạt động | 243,00 Tr | 2,10% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -19,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -17,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | -3,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,00 Tr | -5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,00 Tr | -32,08% |
Tổng tài sản | 7,19 T | -3,62% |
Tổng nợ | 5,80 T | -0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -19,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 345,00 Tr | 99,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 Tr | 6,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 Tr | 51,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,00 Tr | 160,76% |
Dòng tiền tự do | 284,62 Tr | 94,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
10.492