Trang chủCOOT • NASDAQ
add
Australian Oilseeds Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 1,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,32 Tr USD
Số lượng trung bình
10,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,43 Tr | 49,78% |
Chi phí hoạt động | 675,88 N | 68,97% |
Thu nhập ròng | -559,76 N | -2.226,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,94 | -1.514,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,39 N | -120,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | — |
Tổng tài sản | 31,11 Tr | — |
Tổng nợ | 32,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -559,76 N | -2.226,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 526,02 N | -81,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,83 N | 93,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,73 N | 41,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 N | -100,49% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
14