Trang chủCOOTW • NASDAQ
add
Australian Oilseeds Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,18 Tr USD
Số lượng trung bình
8,98 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,40 Tr | 4,55% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 57,61% |
Thu nhập ròng | -328,30 N | -144,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,16 | -142,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,48 N | -87,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | — |
Tổng tài sản | 32,80 Tr | — |
Tổng nợ | 32,86 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -59,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,30 N | -144,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,06 Tr | -5.984,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,73 N | 78,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | 122,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -690,07 N | -1.826,95% |
Dòng tiền tự do | -3,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
14