Trang chủCOPAF • OTCMKTS
add
Copaur Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Mức chênh lệch một ngày
0,079 $ - 0,079 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 164,02 N | -90,51% |
Thu nhập ròng | -37,14 N | 97,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 26,62% |
Tổng tài sản | 39,58 Tr | -2,13% |
Tổng nợ | 463,49 N | -34,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,14 N | 97,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,27 N | -118,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,13 N | 104,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,14 N | -101,32% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -106,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web