Trang chủCOPL • LON
add
Canadian Overseas Petroleum Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 GBX
Phạm vi một năm
0,021 GBX - 0,12 GBX
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 11,78 Tr | — |
Thu nhập ròng | -12,22 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -240,79 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 Tr | — |
Tổng tài sản | 114,83 Tr | — |
Tổng nợ | 92,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 890,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,22 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -624,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
23