Trang chủCOPN • SWX
add
Cosmo Pharmaceuticals NV
Giá đóng cửa hôm trước
62,90 CHF
Mức chênh lệch một ngày
62,40 CHF - 63,50 CHF
Phạm vi một năm
39,05 CHF - 80,60 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T CHF
Số lượng trung bình
13,18 N
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,12 Tr | 212,03% |
Chi phí hoạt động | 13,07 Tr | 47,92% |
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 5.013,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,78 | 1.540,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,12 Tr | 571,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,41 Tr | -39,92% |
Tổng tài sản | 638,25 Tr | -13,38% |
Tổng nợ | 132,87 Tr | -55,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 5.013,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,59 Tr | 540,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,75 Tr | -62,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 Tr | 80,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | 106,38% |
Dòng tiền tự do | 25,44 Tr | 2.127,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
339