Trang chủCOPN • VIE
add
Cosmo Pharmaceuticals NV
Giá đóng cửa hôm trước
59,50 €
Mức chênh lệch một ngày
59,50 € - 61,00 €
Phạm vi một năm
44,80 € - 81,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
977,55 Tr CHF
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,86 Tr | -62,04% |
Chi phí hoạt động | 13,78 Tr | -19,74% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -102,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 | -107,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 Tr | -94,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -202,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,62 Tr | -5,09% |
Tổng tài sản | 610,33 Tr | -4,37% |
Tổng nợ | 143,35 Tr | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -102,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 450,00 N | -99,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,99 Tr | 152,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,10 Tr | -537,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 Tr | 50,74% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | -93,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
332