Trang chủCOPR • OTCMKTS
add
Idaho Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,02 Tr USD
Số lượng trung bình
340,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 563,14 N | -42,24% |
Thu nhập ròng | -682,89 N | 34,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 N | -99,23% |
Tổng tài sản | 281,52 N | -77,46% |
Tổng nợ | 5,75 Tr | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -471,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -682,89 N | 34,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,97 N | 70,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,00 N | -92,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,97 N | -109,54% |
Dòng tiền tự do | -40,13 N | 96,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web