Trang chủCOR • CVE
add
Camino Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 561,75 N | -21,92% |
Thu nhập ròng | -551,16 N | 24,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -561,49 N | 21,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 47,96% |
Tổng tài sản | 7,96 Tr | 6,40% |
Tổng nợ | 3,04 Tr | 52,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -551,16 N | 24,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 462,29 N | 211,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,00 | -98,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 Tr | -3,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 Tr | 53,11% |
Dòng tiền tự do | 662,50 N | 618,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web