Trang chủCOR • CVE
add
Camino Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
288,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 824,14 N | 54,94% |
Thu nhập ròng | -746,32 N | -60,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -819,91 N | -55,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 118,70% |
Tổng tài sản | 6,28 Tr | -0,21% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | 274,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -746,32 N | -60,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,27 N | -14,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,10 N | 86,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,95 N | 8,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -506,11 N | -12,03% |
Dòng tiền tự do | -471,41 N | -57,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web