Trang chủCORAZA • KLSE
add
Coraza Integrated Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
225,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
51,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,68 Tr | 126,60% |
Chi phí hoạt động | 5,91 Tr | 17,10% |
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | 268,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,84 | 174,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | 294,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -101,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,72 Tr | -12,81% |
Tổng tài sản | 189,40 Tr | 16,14% |
Tổng nợ | 58,63 Tr | 57,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | 268,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,60 Tr | 284,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 Tr | 95,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,34 N | -100,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 182,78% |
Dòng tiền tự do | -6,22 Tr | 62,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
141