Trang chủCORAZA • KLSE
add
Coraza Integrated Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
244,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,84 Tr | 102,99% |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | 73,70% |
Thu nhập ròng | 101,00 N | 105,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | 102,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | 254,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,51 Tr | -12,78% |
Tổng tài sản | 174,40 Tr | 14,25% |
Tổng nợ | 49,82 Tr | 115,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 N | 105,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 Tr | -173,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,33 Tr | -34,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,50 Tr | 178,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | 68,81% |
Dòng tiền tự do | -5,92 Tr | -401,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
687