Trang chủCORBF • OTCMKTS
add
Global Cord Blood Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,39 Tr USD
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 451,08 Tr | 3,50% |
Thu nhập ròng | 501,06 Tr | -1,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,30 | -8,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 656,79 Tr | 10,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 T | 9,63% |
Tổng tài sản | 8,53 T | 7,95% |
Tổng nợ | 3,65 T | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,06 Tr | -1,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 613,61 Tr | -2,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,64 Tr | 2,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,73 Tr | -27,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 585,19 Tr | -2,86% |
Dòng tiền tự do | 378,58 Tr | -4,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.202