Trang chủCORE-A • STO
add
Corem Property Group AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,22 kr - 5,30 kr
Phạm vi một năm
4,68 kr - 11,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,11 T SEK
Số lượng trung bình
26,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 915,00 Tr | -9,94% |
Chi phí hoạt động | 38,00 Tr | -11,63% |
Thu nhập ròng | -790,00 Tr | 74,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,34 | 71,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 48,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 522,00 Tr | -12,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,00 Tr | 36,60% |
Tổng tài sản | 61,78 T | -4,73% |
Tổng nợ | 40,27 T | -5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -790,00 Tr | 74,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 350,00 Tr | -5,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,00 Tr | -97,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -471,00 Tr | 91,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,00 Tr | 105,12% |
Dòng tiền tự do | 90,50 Tr | -36,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
283