Trang chủCORE-PREF • STO
add
Corem Property Group AB Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
221,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
219,00 kr - 224,00 kr
Phạm vi một năm
205,00 kr - 296,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,16 T SEK
Số lượng trung bình
12,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 896,00 Tr | -4,68% |
Chi phí hoạt động | 35,00 Tr | -18,60% |
Thu nhập ròng | -81,00 Tr | 49,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,04 | 46,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 532,00 Tr | -1,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,00 Tr | -40,99% |
Tổng tài sản | 60,27 T | -5,16% |
Tổng nợ | 39,35 T | -5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,00 Tr | 49,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,00 Tr | 116,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 477,00 Tr | -65,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -773,00 Tr | 31,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,00 Tr | -146,67% |
Dòng tiền tự do | -31,88 Tr | 84,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
280