Trang chủCOS • ASX
add
Cosol Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
251,29 N
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,89 Tr | 17,79% |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | 30,44% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | -5,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 Tr | 14,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 Tr | -45,68% |
Tổng tài sản | 137,38 Tr | 28,41% |
Tổng nợ | 62,37 Tr | 43,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 821,07 N | -29,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 Tr | 47,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 Tr | -71,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | -238,31% |
Dòng tiền tự do | 1,65 Tr | -8,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
95